1 |
Đăng xuất1. Chấm dứt tạm thời việc tham gia một diễn đàn, một trang web nào đó từ một trạm nào đó dưới một username. 2. Thoát khỏi hệ thống máy tính hoặc một tài khoản window
|
2 |
Đăng xuấtTừ bỏ hoặc chấm dứt cái tài khoản nào đó
|
3 |
Đăng xuấttôi suýt nữa thì bị thót tim vì tưởng đăng xuất là xóa bỏ dữ liêu mình đang có ở trong một trang wed của tôi
|
<< Tiêu Cương | rọ >> |